Đánh giá sự phát triển

Đánh giá tính cách DISC

DISC viết tắt của 4 từ tiếng Anh: Dominance – Influence – Steadiness – Compliance (Sự thống trị, ảnh hưởng, bền vững và tuân thủ). 

DISC được áp dụng rộng rãi trong những lĩnh vực quản trị nhân sự, tuyển dụng, môi trường làm việc hay thậm chí là đời sống cá nhân. Các nhà tuyển dụng có thể xác định được tính cách và tiềm năng của ứng viên cho công việc và các cá nhân cũng có thể phát huy được thế mạnh của mình trên con đường sự nghiệp. Ngoài ra, dựa vào các tiêu chí này, cá nhân có thể dự đoán và phân tích tính cách của người đối diện, từ đó có phương pháp giao tiếp phù hợp để cả hai bên đều thoải mái và không cảm thấy khó xử khi trò chuyện cùng nhau.

Thiết kế nhận diện tính cách, hành vi con người hiệu quả nhất

  • Đây là thuyết giải thích về tính cách của con người. Lần đầu được giới thiệu bởi Giáo sư khoa Tâm lý học trường Đại học Colombia – William Moulton Marston. Theo ông, tính cách của con người đều nằm trong 4 khuôn mẫu hành vi: D (Dominance – Sự thống trị), I (Influence – Sự ảnh hưởng), S (Steadiness – Sự kiên định), C (Conscientousness – Sự thận trọng).
  • Lý thuyết này sau đó được phát triển thành một công cụ đánh giá hành vi của nhà tâm lý học Walter Vernon Clarke. Dựa vào các nhóm tính cách này, chúng ta có thể áp dụng trong giao tiếp để biết được tính cách của người đối diện thông qua quan sát hành vi của họ, từ đó tạo được sự hiệu quả trong giao tiếp và khiến cuộc trò chuyện trở nên thoải mái và không quá khó xử.
  • Trắc nghiệm DISC là một trong những công cụ hữu ích nhất được các công ty và tổ chức sử dụng hiện nay. Người làm bài đánh giá sẽ hoàn thành một bảng câu hỏi bao gồm từ 24 đến 28 câu. Mỗi câu hỏi bao gồm 4 tính từ được trích ra từ nghiên cứu ban đầu của Marston. Bằng cách hiểu được khả năng dự đoán của giao tiếp và hành vi của con người, các nhà tuyển dụng có thể hiểu hơn về nhân viên của mình và hướng họ đến những môi trường tiềm năng để có thể phát huy tối đa khả năng của bản thân.

DISC sẽ mang đến: 

  • Có giá trị cao, đáng tin cậy.
  • Tiết kiệm chi phí.
  • Tạo nên hiệu quả trong giao tiếp.
  • Nhà tuyển dụng hiểu về nhân viên của mình và phát huy tối đa khả năng của họ.
  • Thực hiện dễ dàng, cách xử lý số liệu và tính điểm mang tính chính xác cao.
  • Không hạn chế về mặt thời gian.
  • Được nghiên cứu và sử dụng ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
  • Vui vẻ và hấp dẫn cho đối tượng làm test.

Cách đọc biểu đồ DISC:

4 nhóm tính cách DISC:

  • Dominance (D) – “Thống trị”: Người nằm trong nhóm này thường có đặc điểm là quyết đoán, tự tin, mạnh mẽ, năng nổ, nhanh nhẹn, mức độ tập trung cao, thích cạnh tranh, chú trọng tới kết quả.
  • Influence (I) – “Ảnh hưởng”: Những người thuộc nhóm I có đặc điểm là thích xã giao, cởi mở, dễ hòa đồng, nhiệt tình và khả năng thuyết phục tốt.
  • Steadiness (S) – “Kiên định”: Điềm tĩnh, trầm ổn, hòa nhã, biết lắng nghe, ổn định, luôn tận tâm với mọi việc mình làm và cẩn trọng là những phác họa của người nằm trong nhóm S.
  • Compliance (C) – “Tuân thủ”: Người thuộc nhóm C có đặc điểm là xem trọng trách nhiệm, thường rõ ràng trong mọi thứ, tư duy logic, tính kỷ luật tốt, coi trọng sự chính xác và nghiêm túc để hoàn thành kế hoạch đã vạch ra.

Sau khi trải qua bài kiểm tra DISC, bạn nhận được 3 biểu đồ đối chiếu kết quả, mỗi biểu đồ thể hiện một giá trị khác nhau của người kiểm tra:

  • Biểu đồ nội: Kết quả tại đây cho biết những yếu tố bên trong mỗi người, cách họ thể hiện bản thân khi thật sự thoải mái. Đồng thời, biểu đồ cũng cho bạn biết về thời điểm họ cảm thấy bị hạn chế hoặc áp lực.
  • Biểu đồ ngoại: Cách họ thích nghi với hoàn cảnh hiện tại sẽ được thể hiện tại biểu đồ ngoại. Vì vậy, kết quả ở biểu đồ này có thể thay đổi tùy vào tâm lý của đối tượng, thời gian kiểm tra, các yếu tố khách quan đang ảnh hưởng đến cuộc đời họ…
  • Biểu đồ tóm tắt: Mặc dù biểu đồ nội, ngoại có thể biểu thị giá trị nhận thức và hành vi của con người chủ quan hay khách quan, tuy nhiên, họ lại hiếm khi thực hiện chuẩn theo kết quả đó. Vì vậy, biểu đồ tóm tắt sẽ tổng hợp cả hai để đưa ra hành vi thực tế mà người đó sẽ thực hiện.

Mọi thứ bạn cần để bắt đầu với DISC

Mục đích :

  • Không có loại hình tính cách nào là tốt hoặc xấu.
  • Phát hiện loại hình tính cách của bản thân và tận dụng ưu điểm của nó.
  • Hiểu được tính cách của người khác và giúp ích cho việc cải thiện mối quan hệ với mọi người.
  • Nắm phương pháp giải quyết xung đột, duy trì quan hệ phù hợp với bản thân.

Độ tuổi: Thân chủ từ 14 tuổi trở lên.

Đối tượng sử dụng: người có nhu cầu khám phá bản thân và định hướng nghề nghiệp.

Thành phần trắc nghiệm: Trắc nghiệm tính cách DISC gồm 2 phần:

  • Phần 1: bảng gồm 96 từ ngữ mô tả bản thân,xếp đều vào 4 cột A,B,C,D lần lượt tương ứng với 4 khuôn mẫu hành vi: D (Dominance – Sự thống trị), I (Influence – Sự ảnh hưởng), S (Steadiness – Sự kiên định), C (Conscientousness – Sự thận trọng).
  • Phần 2: phiếu điền đáp án.

Các bước tiến hành: 

  • Bước 1: Chuẩn bị trắc nghiệm, bút viết.
  • Bước 2: Tiến hành thang đo.
  • Bước 3: Tính điểm thang đo.
  • Bước 4: Trả kết quả.

Hiện nay, DISC được áp dụng rộng rãi vào nhiều lĩnh vực cuộc sống, như:

  • Bán hàng: DISC giúp bạn có thể nắm bắt tâm lý khách hàng. Từ đó, công việc bán hàng, hỗ trợ khách hàng, giải quyết sự cố… cũng trở nên hiệu quả hơn.
  • Đánh giá năng lực nhân viên: Dựa vào DISC, nhà quản lý có thể có được cái nhìn khách quan hơn về nhân viên. Hiểu được điểm mạnh, điểm yếu của mỗi cá nhân, sắp xếp công việc hợp lý, thúc đẩy công việc đạt năng suất cao.
  • Công cụ tuyển dụng: Áp dụng trắc nghiệm DISC, nhà tuyển dụng không chỉ hiểu về tính cách, điểm mạnh, điểm yếu mà còn nắm bắt được cách ứng viên phản ứng với thử thách, làm việc nhóm… Căn cứ vào đó, công ty có thể cân nhắc, lựa chọn nhân sự phù hợp với vị trí tuyển dụng.
    • Trắc nghiệm DISC được xây dựng dựa trên lý thuyết DISC của nhà tâm lý học William Moulton Marston – còn được biết dưới cái tên Charles Moulton. Marston là một luật sư và một nhà tâm lý học. Ông được đào tạo tại Đại học Harvard, tốt nghiệp hạng Phi Beta Kappa và nhận bằng cử nhân vào năm 1915, bằng cử nhân luật LLB năm 1918 và bằng Tiến sĩ Tâm lý năm 1921. 
    • Ngoài việc là tác giả của sách của nhiều sách self-help, đóng góp lớn nhất của Marston đối với tâm lý học là việc đưa ra bộ nhận diện về cảm xúc và hành vi của những nhóm tính cách điển hình. Sau khi tiến hành nghiên cứu về cảm xúc của con người, Marston công bố những phát hiện của mình trong cuốn sách năm 1928 với cái tên Emotions of Normal People, trong đó ông giải thích rằng mọi người thể hiện cảm xúc của họ thông qua bốn loại hành vi: Thống trị (D), Ảnh hưởng (I), Kiên định (S), và Tuân thủ (C).
    • Ông lập luận rằng những loại hành vi này đến từ ý thức của con người về bản thân và sự tương tác của họ với môi trường xung quanh. Marston còn đưa ra hai chiều hướng ảnh hưởng đến hành vi cảm xúc của con người. Thứ nhất là việc liệu một người nhận biết được môi trường của mình là thuận lợi hay không thuận lợi. Thứ hai là liệu một người có nhận thức là mình có quyền kiểm soát hay thiếu kiểm soát đối với môi trường của mình hay không.
    • Mặc dù Marston đóng góp vào việc tạo ra trắc nghiệm DISC, ông không phải là người chính thức tạo ra bài trắc nghiệm này. Năm 1956, Walter Clarke, một nhà tâm lý học, đã xây dựng trắc nghiệm DISC dựa trên lý thuyết mô hình DISC của Marston. Ông đã làm điều này bằng cách đưa ra bảng Activity Vector Analysis – một danh sách các tính từ được đưa ra để yêu cầu mọi người chỉ những từ nào mô tả chính xác nhất về bản thân họ. Đánh giá này được tạo ra nhằm đem vào sử dụng trong trường hợp các doanh nghiệp cần hỗ trợ trong việc lựa chọn nhân viên có trình độ.

    Năm 1965, Merenda, Peter F. và Clarke công bố phát hiện của nhóm về một công cụ mới trong “Journal of Clinical Psychology.” Thay vì sử dụng một danh sách kiểm tra, bài kiểm tra “Tự mô tả” này buộc người trả lời phải chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Phân tích yếu tố của đánh giá này được thêm vào để hỗ trợ cho DISC. “Tự mô tả” đã được John Geier sử dụng để tạo Hệ thống hồ sơ cá nhân ban đầu trong những năm 1970.

Contact Me on Zalo